Ý kiến thăm dò

Bạn quan tâm đến chuyên mục nào trên trang?

Truy cập

Hôm nay:
1
Hôm qua:
0
Tuần này:
1
Tháng này:
0
Tất cả:
5795974

Thủ tục hành chính

Danh sách thủ tục hành chính - Cấp quận, huyện
STTMã thủ tụcTên thủ tụcLĩnh vựcTải về
2511.005121.000.00.00.H56Đăng ký khi hợp tác xã hợp nhấtThành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp hợp tác xã)
2522.001973.000.00.00.H56Cấp lại giấy chứng nhận đăng ký hợp tác xã, giấy chứng nhận đăng ký chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã (trong trường hợp bị mất hoặc bị hư hỏng)Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp hợp tác xã)
2531.004982.000.00.00.H56Giải thể tự nguyện hợp tác xãThành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp hợp tác xã)
2541.005378.000.00.00.H56Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xãThành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp hợp tác xã)
2551.005377.000.00.00.H56Tạm ngừng hoạt động của hợp tác xã, chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xãThành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp hợp tác xã)
2561.005010.000.00.00.H56Chấm dứt hoạt động của chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xãThành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp hợp tác xã)
2571.004901.000.00.00.H56Cấp đổi giấy chứng nhận đăng ký hợp tác xãThành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp hợp tác xã)
2581.004895.000.00.00.H56Thay đổi cơ quan đăng ký hợp tác xãThành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp hợp tác xã)
2591.004979.000.00.00.H56Thông báo thay đổi nội dung đăng ký hợp tác xãThành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp hợp tác xã)
2601.004972.000.00.00.H56Đăng ký khi hợp tác xã sáp nhậpThành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp hợp tác xã)
2612.001958.000.00.00.H56Thông báo về việc góp vốn, mua cổ phần, thành lập doanh nghiệp của hợp tác xãThành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp hợp tác xã)
2621.006798Thủ tục đăng ký quyền sử dụng đất lần đầuLĩnh vực Đất đai (36 THHC)
2631.006803Thủ tục đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất đối với trường hợp đã chuyển quyền sử dụng đất trước ngày 01 tháng 7 năm 2014 mà bên chuyển quyền đã được cấp Giấy chứng nhận nhưng chưa thực hiện thủ tục chuyển quyền theo quy định.Lĩnh vực Đất đai (36 THHC)
2641.006806Xóa đăng ký cho thuê, cho thuê lại, góp vốn bằng quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đấtLĩnh vực Đất đai (36 THHC)
2651.006815Đăng ký biến động về sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất do thay đổi thông tin về người được cấp Giấy chứng nhận (đổi tên hoặc giấy tờ pháp nhân, giấy tờ nhân thân, địa chỉ); giảm diện tích thửa đất do sạt lở tự nhiên; thay đổi về hạn chế quyền sử dụng đất; thay đổi về nghĩa vụ tài chính; thay đổi về tài sản gắn liền với đất so với nội dung đã đăng ký, cấp Giấy chứng nhậnLĩnh vực Đất đai (36 THHC)
2661.006852Thủ tục đăng ký xác lập quyền sử dụng hạn chế thửa đất liền kề sau khi được cấp Giấy chứng nhận lần đầu và đăng ký thay đổi, chấm dứt quyền sử dụng hạn chế thửa đất liền kềLĩnh vực Đất đai (36 THHC)
2671.006855Gia hạn sử dụng đất ngoài khu công nghệ cao, khu kinh tếLĩnh vực Đất đai (36 THHC)
2681.006858Thủ tục xác nhận tiếp tục sử dụng đất nông nghiệp của hộ gia đình, cá nhân khi hết hạn sử dụng đất đối với trường hợp có nhu cầuLĩnh vực Đất đai (36 THHC)
2691.00687Thủ tục tách thửa hoặc hợp thửa đấtLĩnh vực Đất đai (36 THHC)
2701.006878Cấp đổi Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đấtLĩnh vực Đất đai (36 THHC)
2711.00688Đính chính Giấy chứng nhận đã cấpLĩnh vực Đất đai (36 THHC)
2721.006883Thu hồi Giấy chứng nhận đã cấp không đúng quy định của pháp luật đất đai do người sử dụng đất, chủ sở hữu tài sản gắn liền với đất phát hiện.Lĩnh vực Đất đai (36 THHC)
2731.00689Đăng ký và cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất lần đầu.Lĩnh vực Đất đai (36 THHC)
2741.006898Cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất cho người đã đăng ký quyền sử dụng đất lần đầu; tăng thêm diện tích do nhận chuyển nhượng, thừa kế, tặng cho quyền sử dụng đất trong trường hợp thửa đất gốc chưa được cấp Giấy chứng nhận.Lĩnh vực Đất đai (36 THHC)
2751.006903Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất lần đầu đối với tài sản gắn liền với đất mà chủ sở hữu không đồng thời là người sử dụng đất.Lĩnh vực Đất đai (36 THHC)

Công khai kết quả TTHC

Công khai kết quả TTHC

Xem thêm 

Công khai TTHC

Công khai TTHC

Xem thêm